59 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
57 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 32 | 3 | 0 | 1 | 0 |
51 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |
50 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
49 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
42 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Amersfoort #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |