52 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 6 | 0 | 0 | 0 |
51 | S L Giga | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 6 | 0 | 1 | 0 |
50 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 49 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 51 | 0 | 1 | 0 |
48 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 42 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hokciu J Binho FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 41 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 6 | 0 | 1 | 1 |
45 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 19 | 11 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 17 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 10 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 8 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 10 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |