57 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC ARK | Giải vô địch quốc gia Malawi | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
54 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Dallas #4 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
47 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Austin | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |