58 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 9 | 0 | 0 |
57 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 11 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
56 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 0 |
55 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 2 | 0 | 0 |
54 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 1 | 0 | 0 |
53 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 0 |
52 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 1 | 0 | 0 |
51 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 1 | 0 | 0 |
50 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 0 |
49 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 12 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
48 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
47 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
46 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 14 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
45 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 33 | 9 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
44 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 4 | 2 | 0 |
43 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 34 | 2 | 0 | 0 |
41 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 36 | 4 | 0 | 0 |
40 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 0 | 2 | 0 |
37 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | FK Tashkent #4 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 3 | 0 | 0 | 0 |