58 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
57 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 1 | 1 | 1 | 0 |
56 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 5 | 1 | 0 |
55 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
54 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 2 | 3 | 1 | 0 |
53 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 0 | 7 | 0 | 0 |
52 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 1 | 9 | 7 | 0 |
51 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 35 | 0 | 13 | 8 | 0 |
50 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 0 | 12 | 6 | 0 |
49 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 28 | 3 | 12 | 6 | 0 |
48 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 2 | 26 | 6 | 0 |
47 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 29 | 6 | 19 | 4 | 0 |
46 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 27 | 0 | 13 | 11 | 1 |
45 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 1 | 6 | 9 | 0 |
44 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 0 | 13 | 8 | 0 |
43 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 18 | 0 | 1 | 7 | 0 |
42 | Chester United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.5] | 34 | 1 | 8 | 14 | 0 |
42 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Penarth | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |