55 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 33 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 22 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 30 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 31 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 31 | 1 | 0 | 1 |
47 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 27 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 29 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 30 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
43 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 29 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 28 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 28 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |