46 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Einheit | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |