58 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
52 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 28 | 0 | 0 | 3 | 2 |
46 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 2 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mecherchar #6 | Giải vô địch quốc gia Palau | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Elab #3 | Giải vô địch quốc gia Palau | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 3 | 2 |
36 | Aberdeen | Giải vô địch quốc gia Scotland | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |