59 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
57 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Granacher | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC N'zeto | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Chelsea Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |