57 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 34 | 1 | 0 | 6 | 0 |
56 | FC Schwechat | Giải vô địch quốc gia Áo | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Vienna #6 | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 7 | 2 | 2 | 0 | 0 |
55 | FC Vienna #6 | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 4 | 1 | 0 |
54 | Fresno | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 26 | 0 | 3 | 7 | 0 |
53 | Fresno | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 0 | 5 | 8 | 0 |
52 | Fresno | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 36 | 3 | 5 | 6 | 0 |
51 | Fresno | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 3 | 6 | 8 | 1 |
50 | Fresno | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 34 | 3 | 15 | 8 | 0 |
49 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 4 | 23 | 10 | 0 |
48 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 1 | 20 | 10 | 0 |
47 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
46 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 0 | 0 | 3 | 2 |
45 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 1 | 8 | 0 |
44 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 35 | 0 | 5 | 2 | 0 |
43 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Angers #5 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |