57 | Θεσσαλονίκη | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 |
56 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 1 | 0 |
55 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 3 | 0 |
54 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 34 | 0 | 0 |
53 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 |
52 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 0 |
51 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 |
51 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 |
50 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 1 | 0 |
49 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 |
48 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 0 |
47 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 42 | 0 | 0 |
46 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 |
45 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 |
44 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 |
43 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 46 | 1 | 0 |
42 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 24 | 0 | 0 |
41 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 |
40 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 1 | 0 |
39 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 |
38 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 |
37 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 6 | 0 |
36 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 1 | 0 |