59 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 14 | 0 | 6 | 0 | 0 |
58 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
57 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 32 | 0 | 19 | 1 | 0 |
56 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 23 | 0 | 5 | 0 | 0 |
55 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 8 | 1 | 0 |
54 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 1 | 5 | 1 | 0 |
53 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 2 | 15 | 3 | 0 |
52 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 2 | 9 | 2 | 0 |
51 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 21 | 7 | 0 |
50 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 2 | 15 | 11 | 0 |
49 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 1 | 19 | 9 | 0 |
48 | Kitchener #2 | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 1 | 13 | 5 | 0 |
48 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 18 | 5 | 15 | 3 | 0 |
46 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 14 | 0 | 18 | 0 | 0 |
45 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 13 | 0 | 20 | 2 | 0 |
44 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 21 | 1 | 19 | 3 | 0 |
43 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 14 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Kingston #4 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |