Oskars Rimicāns: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
58lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]170000
57lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]340010
56lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]322050
55lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]331010
54lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14]360080
53lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14]360110
52lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]351050
51lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]350030
50lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]351011
49lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]340010
48lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]364010
47lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]310030
46lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]361020
45lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]360000
44lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]340020
43lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]280020
42lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]270010
41lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]331000
40lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]330011
39lv FC Riga #63lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]352030
38lv FC Jekabpils #3lv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]190020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 7 5 2018lv FC Jekabpils #3lv FC Riga #63RSD7 722 088

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv FC Jekabpils #3 vào thứ ba tháng 3 13 - 10:33.