51 | Bac Giang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Bac Giang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Bac Giang #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 32 | 3 | 3 | 1 | 0 |
48 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | HoangAn FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ⚓广州☪海盗船足球俱乐部 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |