59 | East Jerusalem #3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 15 | 12 | 19 | 0 | 0 |
58 | East Jerusalem #3 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 8 | 6 | 8 | 0 | 0 |
58 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Empoli | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 10 | 3 | 3 | 2 | 0 |
56 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Whitehaven Town | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 4 | 10 | 0 | 0 |
54 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 6 | 28 | 4 | 0 |
53 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 1 | 5 | 1 | 0 |
52 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 5 | 20 | 6 | 0 |
51 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 7 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 |
50 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 5 | 22 | 3 | 0 |
49 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 3 | 25 | 6 | 0 |
48 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 5 | 26 | 7 | 0 |
47 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 3 | 14 | 7 | 0 |
46 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 13 | 3 | 0 |
45 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 4 | 17 | 0 | 0 |
44 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 5 | 21 | 3 | 0 |
43 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 5 | 10 | 2 | 0 |
42 | Cienfuegos #2 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 7 | 0 | 1 |
41 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 5 | 13 | 0 |
40 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 51 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |