58 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 1 |
56 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
55 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
52 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bandar Seri Begawan FC #40 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Nikunau #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 2 |
36 | Suzhou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |