43 | FC Maastricht #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 29 | 36 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Maastricht #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 21 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Maastricht #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 30 | 19 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Maastricht #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 31 | 25 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Maastricht #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 34 | 15 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Maastricht #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 18 | 7 | 2 | 1 | 0 |
38 | SC Den Haag #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | SC Den Haag #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Den Haag #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |