57 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 33 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 |
54 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 |
53 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 30 | 0 | 2 | 0 | 5 | 1 |
52 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 1 | 2 | 0 | 9 | 1 |
51 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 7 | 0 | 6 | 1 |
50 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 39 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 |
49 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 1 | 6 | 0 | 8 | 0 |
48 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 37 | 1 | 8 | 0 | 6 | 0 |
47 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 |
46 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 |
45 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 28 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 43 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Sainte-Marie | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |