57 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 1 | 0 |
56 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 2 | 1 |
55 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 4 | 0 |
54 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 |
53 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 3 | 0 |
52 | Real Soacha Cundinamarca | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 2 | 0 |
51 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 1 | 0 |
50 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 4 | 0 |
49 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 4 | 0 |
48 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 5 | 0 |
47 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 5 | 0 |
46 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 7 | 0 |
45 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 1 | 0 |
44 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 6 | 0 | 0 |
43 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 6 | 0 | 0 |
41 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 5 | 0 | 0 |
40 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 15 | 0 | 0 |
38 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 8 | 0 | 0 |
37 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 1 | 0 |
36 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 |