59 | FC Bauska #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FC Bauska #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 9 | 0 | 1 | 1 | 0 |
57 | FC Bauska #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 0 | 10 | 10 | 0 |
56 | FC Bauska #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 32 | 0 | 10 | 6 | 0 |
55 | FC Bauska #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 4 | 18 | 8 | 0 |
54 | FC Bauska #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 31 | 12 | 29 | 17 | 0 |
53 | FC Bauska #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 4 | 36 | 12 | 0 |
52 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 10 | 18 | 0 |
50 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 1 | 12 | 16 | 0 |
49 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 |
48 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 |
47 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Southend-on-Sea #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 33 | 7 | 28 | 10 | 2 |
44 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 36 | 1 | 2 | 5 | 0 |
43 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 35 | 0 | 2 | 8 | 0 |
42 | Krasnystaw #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 4 | 16 | 7 | 1 |
41 | Sandomierz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 28 | 12 | 10 | 9 | 0 |
40 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |