54 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 6 | 14 | 1 |
53 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 15 | 22 | 0 |
52 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 1 | 24 | 21 | 0 |
51 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 33 | 3 | 28 | 20 | 0 |
50 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 4 | 20 | 18 | 2 |
49 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 32 | 1 | 21 | 17 | 0 |
48 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 29 | 2 | 11 | 16 | 1 |
47 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 12 | 16 | 0 |
46 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 1 | 13 | 17 | 0 |
45 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 0 | 17 | 16 | 0 |
44 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 0 | 14 | 12 | 0 |
43 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 38 | 0 | 9 | 16 | 0 |
42 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 42 | 0 | 3 | 3 | 0 |
41 | Galatasaray SC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 39 | 0 | 10 | 14 | 0 |
41 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Fuzhou #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.30] | 23 | 21 | 14 | 16 | 1 |
40 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Chilung #11 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 32 | 5 | 22 | 9 | 0 |
38 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 2 | 9 | 9 | 2 |
37 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |