56 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
54 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
52 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 |
49 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
47 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Siem Réab FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Hai Phong #31 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Hai Phong #31 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Rome | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Rome | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Rome | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Rome | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Rome | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |