58 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 12 | 7 | 3 | 0 |
57 | Petite Riviere Salee #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 8 | 4 | 4 | 0 |
56 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 1 | 3 | 1 | 0 |
55 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 23 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 |
54 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 1 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
53 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 1 | 4 | 0 | 0 |
52 | FC Hallaar | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 11 | 3 | 0 |
51 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 12 | 6 | 0 |
50 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 7 | 0 | 0 |
49 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 23 | 4 | 0 |
48 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 2 | 12 | 6 | 0 |
47 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 10 | 3 | 0 |
46 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 1 | 9 | 2 | 0 |
45 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 7 | 2 | 0 |
44 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 6 | 13 | 0 |
43 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Chojnice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 53 | 2 | 10 | 8 | 0 |
41 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pforzheim #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.1] | 28 | 12 | 19 | 12 | 1 |
40 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lamentin #5 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 34 | 4 | 13 | 8 | 1 |
38 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Eintracht Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |