56 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 23 | 13 | 1 | 1 | 0 |
55 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 6 | 2 | 0 | 0 |
54 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 19 | 2 | 0 | 0 |
53 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 38 | 66 | 14 | 0 | 0 |
52 | Ulverston FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 21 | 38 | 5 | 0 | 0 |
52 | Clontarf | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 16 | 16 | 1 | 0 | 0 |
51 | Clontarf | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 36 | 89 | 4 | 0 | 0 |
50 | Clontarf | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 16 | 36 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 3 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 34 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 38 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 40 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 27 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 24 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 15 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |