57 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 17 | 2 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 40 | 17 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 30 | 12 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 21 | 2 | 0 | 0 |
53 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 30 | 1 | 2 | 0 |
52 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 26 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 38 | 4 | 2 | 0 |
50 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 44 | 2 | 2 | 0 |
49 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 47 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 30 | 54 | 6 | 3 | 0 |
47 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 56 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 45 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 31 | 44 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 44 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 43 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Titikaveka #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 39 | 36 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC Tofoa-Koloua | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 37 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |