54 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 5 | 0 | 0 |
53 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 |
52 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 22 | 0 | 0 |
51 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 |
50 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 |
49 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 1 | 0 |
48 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 |
47 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 1 | 0 |
46 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 |
45 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 1 | 0 |
44 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 30 | 0 | 0 |
43 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 0 |
42 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 1 | 0 |
41 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 2 | 0 |
40 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 1 | 0 |
39 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 25 | 1 | 0 |
38 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 6 | 0 |
37 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 7 | 0 |
36 | Dünamo Tallinn | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 |