59 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
56 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
55 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
53 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
48 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Bitam #2 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Port-Gentil #8 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Lianyungang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |