58 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 13 | 5 | 0 | 0 |
57 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
56 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
55 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 12 | 0 | 0 |
54 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 8 | 1 | 0 |
53 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
52 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
51 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 36 | 8 | 0 | 0 |
50 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 10 | 0 | 0 |
49 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 7 | 0 | 0 |
48 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 12 | 0 | 0 |
46 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 12 | 0 | 0 |
45 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 6 | 1 | 0 |
42 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Bir el Ater | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
40 | Qabis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 7 | 0 | 0 |
39 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
38 | Canvey Pixels | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Bamako #7 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 |