thứ bảy tháng 7 7 - 10:48 | FC Le Moule #3 | 2-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 19:47 | FC Sainte-Anne #2 | 1-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 13:51 | 长安城皇室™ | 5-0 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 5-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 08:00 | FC Liepaja #11 | 3-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 04:16 | 纽布里奇盖特 | 0-4 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 02:00 | FC Liepaja #11 | 2-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 01:00 | FC Liepaja #11 | 3-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 6 28 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 4-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 6 28 - 08:00 | FC Liepaja #11 | 0-3 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 23 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 0-2 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 22 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 4-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 6 21 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 4-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 6 20 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 6-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 6 19 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 7-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 6 18 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 7-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
chủ nhật tháng 6 17 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 7-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 16 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 6-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 6 15 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 5-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 6 14 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 7-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 6 13 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 2-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 6 11 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 6-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
chủ nhật tháng 6 10 - 08:00 | FC Liepaja #11 | 0-2 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 9 - 13:00 | FC Liepaja #11 | 5-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 9 - 08:00 | FC Liepaja #11 | 0-6 | 3 | Giao hữu | LB | | |