57 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
55 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 3 | 1 | 1 | 0 |
47 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Värmdö FF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |