57 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 |
56 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 15 | 1 | 5 | 7 | 0 |
55 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 0 | 3 | 10 | 0 |
54 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 0 | 11 | 12 | 0 |
53 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 0 | 14 | 7 | 2 |
52 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 1 | 8 | 4 | 1 |
51 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 2 | 12 | 13 | 0 |
50 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 3 | 14 | 12 | 0 |
49 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 0 | 7 | 11 | 0 |
48 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 2 | 8 | 9 | 0 |
47 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 1 | 10 | 11 | 0 |
46 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 0 | 12 | 6 | 0 |
45 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
44 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 1 | 7 | 8 | 0 |
43 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 0 | 2 | 7 | 0 |
42 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 0 | 6 | 10 | 0 |
41 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 5 | 12 | 13 | 1 |
40 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 27 | 1 | 5 | 10 | 1 |
39 | Reykjavík #2 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 17 | 3 | 4 | 5 | 1 |
39 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |