56 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | SPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 |
51 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
47 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |