56 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 38 | 4 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Be'ér Sheva' | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | The Dream | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | The Dream | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | The Dream | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | The Dream | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |