57 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 11 | 3 | 0 | 0 |
56 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 35 | 5 | 0 | 0 |
55 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 32 | 2 | 0 | 0 |
54 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 29 | 1 | 0 | 0 |
53 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 36 | 2 | 0 | 0 |
52 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
51 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 23 | 0 | 0 | 0 |
50 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 34 | 5 | 0 | 0 |
49 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama | 36 | 9 | 0 | 0 |
48 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 39 | 6 | 1 | 0 |
47 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 35 | 0 | 0 | 0 |
46 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
45 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
44 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 35 | 4 | 1 | 0 |
43 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
42 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 35 | 0 | 0 | 0 |
39 | Chitré | Giải vô địch quốc gia Panama [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
38 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fk Borac Banjaluka | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 24 | 0 | 1 | 0 |