56 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 2 | 15 | 3 | 0 |
55 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 1 | 19 | 6 | 0 |
54 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 1 | 26 | 7 | 0 |
53 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 4 | 28 | 6 | 0 |
52 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 6 | 30 | 8 | 0 |
51 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 6 | 35 | 7 | 0 |
50 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 5 | 32 | 4 | 0 |
49 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 5 | 32 | 4 | 0 |
48 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 2 | 23 | 7 | 0 |
47 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 2 | 37 | 6 | 0 |
46 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 34 | 0 | 30 | 6 | 0 |
45 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 32 | 3 | 17 | 12 | 0 |
44 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 1 | 15 | 3 | 0 |
43 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 35 | 0 | 12 | 3 | 0 |
42 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Thule 88 | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |