52 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
51 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 10 | 6 | 0 |
50 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 35 | 0 | 29 | 10 | 0 |
49 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 3 | 26 | 6 | 0 |
48 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 36 | 2 | 30 | 6 | 0 |
47 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 1 | 10 | 1 | 1 |
46 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 1 | 17 | 1 | 0 |
45 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 0 | 6 | 1 | 0 |
44 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 21 | 0 | 7 | 6 | 0 |
43 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 24 | 0 | 18 | 3 | 0 |
42 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 1 | 13 | 6 | 0 |
41 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 0 | 9 | 7 | 0 |
40 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | Sporting Portalegre #7 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sporting Portalegre #7 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |