56 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 29 | 1 | 4 | 5 | 0 |
54 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 23 | 0 | 1 | 8 | 0 |
53 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 28 | 0 | 5 | 3 | 0 |
52 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 27 | 1 | 11 | 10 | 0 |
51 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 19 | 0 | 9 | 7 | 0 |
50 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 27 | 4 | 9 | 9 | 0 |
49 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 28 | 2 | 8 | 5 | 1 |
48 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 32 | 0 | 5 | 8 | 0 |
47 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 32 | 2 | 10 | 4 | 2 |
46 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 31 | 1 | 8 | 9 | 0 |
45 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 28 | 1 | 2 | 7 | 0 |
44 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 28 | 0 | 3 | 9 | 0 |
43 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 28 | 0 | 3 | 5 | 0 |
42 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 27 | 0 | 1 | 6 | 1 |
41 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 23 | 0 | 0 | 9 | 0 |
39 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 27 | 0 | 2 | 8 | 1 |
38 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Orosháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 54 | 0 | 0 | 6 | 0 |