53 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 14 | 21 | 0 | 0 | 0 |
52 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 44 | 4 | 3 | 0 |
51 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 25 | 49 | 1 | 1 | 0 |
50 | Brasília Sport Club | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 14 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 14 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 13 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |