58 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 0 | 14 | 10 | 0 |
56 | FC Kemi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 8 | 3 | 0 |
56 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 18 | 0 | 5 | 2 | 0 |
55 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 1 | 18 | 11 | 0 |
54 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 3 | 33 | 8 | 0 |
53 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 2 | 9 | 0 |
52 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 4 | 8 | 0 |
51 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 8 | 8 | 0 |
50 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 1 | 12 | 13 | 0 |
49 | FC Wien #5 | Giải vô địch quốc gia Áo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 2 | 2 | 1 |
47 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
45 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Montilla #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 34 | 5 | 23 | 19 | 0 |
40 | FC Serravalle #25 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.1] | 26 | 8 | 18 | 9 | 0 |
39 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |