51 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 8 | 1 | 0 |
50 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 2 | 6 | 0 |
48 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 3 | 4 | 0 |
47 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 7 | 7 | 0 |
46 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 2 | 10 | 0 |
45 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 1 | 1 | 1 |
41 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | RSC FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |