79 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 11 | 0 | 0 |
78 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
77 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
76 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
75 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 16 | 0 | 0 |
74 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 25 | 14 | 0 | 0 |
73 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 4 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 13 | 13 | 0 | 0 |
68 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 4 | 0 | 0 |
66 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 4 | 0 | 0 |
65 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 5 | 1 | 0 |
64 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 5 | 0 | 0 |
62 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 6 | 0 | 0 |
61 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 7 | 1 | 0 |
60 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 5 | 0 | 0 |
59 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 6 | 0 | 0 |
58 | FC Rabat #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 27 | 0 | 0 |
57 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 2 | 0 | 0 |
56 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 3 | 0 | 0 |
55 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 2 | 0 | 0 |
54 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 38 | 21 | 0 | 0 |
53 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 3 | 0 | 0 |
52 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 7 | 0 | 0 |
51 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 6 | 1 | 0 |
50 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 5 | 0 | 0 |
49 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 6 | 0 | 0 |
48 | Fenerbahçe SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |