56 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 5 | 0 |
55 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 26 | 2 | 0 |
54 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 1 | 1 |
53 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 1 | 0 |
52 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 2 | 0 |
51 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 3 | 0 |
50 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 29 | 1 | 0 |
49 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 6 | 0 |
48 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 4 | 0 |
47 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 1 | 0 |
46 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 2 | 0 |
45 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 6 | 0 |
44 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 1 | 0 |
43 | Mount Isa | Giải vô địch quốc gia Úc | 22 | 1 | 0 |
42 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 |
41 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 3 | 0 |
40 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 |
39 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 3 | 0 |
38 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 4 | 0 |
37 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 2 | 0 |