Marts Ripītis: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
54lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]70010
53lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]280010
52lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]311061
51lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]360020
50lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]380000
49lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]340030
48lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]290020
47lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]280010
46lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]202200
45lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5]190010
44lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1]201000
43lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3]230000
42lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5]200000
41lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6]130010
40lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16]200000
39lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]280020
38lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11]290020
37lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7]110000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv Pa Pāris Kausiem vào thứ ba tháng 3 20 - 16:35.