51 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 |
50 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 29 | 0 | 0 | 0 |
49 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 38 | 6 | 0 | 0 |
48 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 0 | 0 | 0 |
47 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 3 | 0 | 0 |
46 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 6 | 1 | 0 |
45 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 36 | 1 | 0 | 0 |
44 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 31 | 3 | 0 | 0 |
43 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 18 | 1 | 0 | 0 |
42 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 3 | 1 | 0 | 0 |
41 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 32 | 0 | 0 | 0 |
40 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 28 | 0 | 0 | 0 |
38 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 23 | 0 | 0 | 0 |