54 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 15 | 19 | 0 | 1 | 0 |
52 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 9 | 0 | 1 | 0 |
51 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
50 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 40 | 10 | 0 | 1 | 0 |
49 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 41 | 2 | 3 | 1 |
48 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 54 | 2 | 2 | 0 |
47 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 7 | 0 | 3 | 0 |
46 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 30 | 1 | 1 | 0 |
45 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 21 | 0 | 1 | 0 |
44 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 28 | 1 | 1 | 0 |
43 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 40 | 26 | 1 | 0 | 0 |
42 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 11 | 2 | 0 | 1 |
41 | Bialystok #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 31 | 41 | 2 | 1 | 0 |
40 | Abidjan #6 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | ⚡FMHS Kapibara Słupsk⚡ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |