56 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
51 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
50 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
48 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 26 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 5 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 16 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 9 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
38 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 17 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ajuterique | Giải vô địch quốc gia Honduras | 15 | 0 | 0 | 0 |