50 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 32 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 26 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 36 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 37 | 1 | 2 | 0 |
46 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 40 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 31 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 16 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Latina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 26 | 27 | 3 | 2 | 0 |
42 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lomé #8 | Giải vô địch quốc gia Togo | 34 | 33 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |