51 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 21 | 3 | 0 | 0 |
50 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 5 | 0 | 0 |
48 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 23 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.27] | 8 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Xinxiang #7 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 6 | 3 | 0 | 0 |