43 | FC Yungkang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 10 | 0 | 0 |
42 | FC Yungkang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Yungkang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 28 | 2 | 0 |
40 | FC Yungkang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 11 | 1 | 0 |
39 | FC Yungkang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Yungkang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 9 | 3 | 0 |
37 | FC Yungkang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 1 | 0 | 0 |