58 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
57 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 30 | 0 | 4 | 0 |
56 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 33 | 25 | 2 | 0 | 0 |
55 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 41 | 2 | 0 | 0 |
54 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 35 | 1 | 1 | 0 |
53 | QiangSheng Group | Giải vô địch quốc gia Guinea | 24 | 52 | 0 | 5 | 0 |
52 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
51 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 5 | 0 | 2 | 0 |
50 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 11 | 1 | 1 | 0 |
49 | SC Rotterdam #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 16 | 0 | 1 | 0 |
48 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 14 | 0 | 0 | 0 |
47 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 18 | 0 | 1 | 0 |
46 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 22 | 0 | 0 | 0 |
45 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 43 | 1 | 1 | 0 |
44 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 17 | 1 | 1 | 0 |
43 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 9 | 0 | 1 | 0 |
41 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 10 | 0 | 0 | 0 |
40 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Wolf to death | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Fanling #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.3] | 36 | 26 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Guiyang #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Guiyang #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |